Có 2 kết quả:

赶不上 gǎn bù shàng ㄍㄢˇ ㄅㄨˋ ㄕㄤˋ趕不上 gǎn bù shàng ㄍㄢˇ ㄅㄨˋ ㄕㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) can't keep up with
(2) can't catch up with
(3) cannot overtake

Từ điển Trung-Anh

(1) can't keep up with
(2) can't catch up with
(3) cannot overtake